arrow
arrow

Thông tin tuyển sinh

Ngành, Chuyên ngành bậc đại học

  • » Lọc theo nhóm ngành «
    • Tất cả
    • Công Nghệ
    • Công Nghệ Thông Tin
    • Khoa Học Chính Trị
    • Khoa Học Tự Nhiên
    • Khoa Học Xã Hội
    • Kinh Tế
    • Luật
    • Môi Trường
    • Nông Nghiệp
    • Sư Phạm
    • Thủy Sản
Nhấp để xem thêm

Lý do chọn học tại Trường Đại học Cần Thơ

Giá trị cốt lõi: ĐỒNG THUẬN - TẬN TÂM - CHUẨN MỰC - SÁNG TẠO

1. KHỐI A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Họ và tên

Nữ

Ngày sinh

Dân tộc

Tỉnh

 Toán

 Lý

Hóa

 Tiếng Anh

 Tin Học

TBC

Mã ngành

Ghi chú

1

Vạn Viết

Lãm

 

12/12/1997 

Chăm

Ninh Thuận

5.5

5.7

5.3

5.5

8.0

5.7

52480101

 

2

Trần Nhật

Minh

 

24/12/1998 

Khmer

Bạc Liêu

5.4

5.6

5.4

5.2

6.3

5.5

52480102

 

3

Lâm Thị

Nga

x

01/11/1998 

Khmer

Sóc Trăng

5.5

6.4

5.3

5.3

7.3

5.8

52460112

 

4

Sơn Thị Thu

Thảo

x

19/06/1998 

Khmer

Sóc Trăng

7.5

7.8

7.6

6.8

7.5

7.6

52540105

 

5

Lâm Minh

Trí

 

01/02/1998 

Khmer

Sóc Trăng

5.3

6.3

6.1

5.3

6.8

5.9

52510601

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2. KHỐI A1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Họ và tên

Nữ

Ngày sinh

Dân tộc

Tỉnh

 Toán

 Lý

 Tiếng Anh

 Tin Học

TBC

 

Mã ngành

Ghi chú

1

Đỗ Huỳnh Nhựt

Huy

 

05-11-1998 

Khmer

Sóc Trăng

6.1

6.2

5.2

9.3

6.1

 

52480103

 

2

Trần Trúc

Linh

x

17-12-1998 

Khmer

Sóc Trăng

5.9

6.9

5.7

8.8

6.5

 

52480104

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3. KHỐI B

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Họ và tên

Nữ

Ngày sinh

Dân tộc

Tỉnh

 Toán

Sinh

Hóa

 Tiếng Anh

 Tin Học

TBC

Mã ngành

Ghi chú

1

Liêu Mộng

Ca

x

8/2/1996

Khmer

Sóc Trăng

5.0

5.9

5.2

6.1

7.5

5.6

52620110

 

2

Trần Thiên

Cửu

 

1/1/1998

Khmer

Kiên Giang

5.8

5.9

5.8

5.7

8.5

6.1

52440306

 

3

Lý Thị Hồng

Đen

x

3/7/1998

Khmer

Sóc Trăng

6.4

8.1

7.4

7.8

8.8

7.5

52420203

 

4

Sơn Thị Vanh

Đi

x

2/21/1998

Khmer

Sóc Trăng

5.5

7.4

6.2

6.7

9.0

6.7

52520320

 

5

Trang Hoàng

Diễn

 

12/4/1998

Khmer

Trà Vinh

7.6

6.7

8.3

6.7

9.5

7.6

52420201

 

6

Thị Ngọc

Dung

x

6/11/1994

Khmer

Kiên Giang

5.7

5.6

6.2

9.0

7.3

6.2

52620109

 

7

Thạch Thúy

Hằng

x

8/9/1998

Khmer

Sóc Trăng

5.0

5.2

5.0

5.1

8.3

5.4

52620305

 

8

Nông Thị Bích

Hạnh

x

6/29/1998

Nùng

Đồng Nai

6.8

6.8

6.8

7.0

7.3

6.8

52850103

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Họ và tên

Nữ

Ngày sinh

Dân tộc

Tỉnh

 Toán

Sinh

Hóa

 Tiếng Anh

 Tin Học

TBC

Mã ngành

Ghi chú

9

Đặng Thị

Huệ

x

12/25/1998

Khmer

Kiên Giang

7.4

7.5

7.7

7.8

9.8

7.7

52850101

 

10

Hùng

 

2/8/1998

Khmer

Sóc Trăng

5.7

6.8

6.0

5.0

8.8

6.3

52620302

 

11

Lý Cẩm

Huỳnh

x

8/14/1998

Khmer

Sóc Trăng

7.1

7.4

8.0

8.1

9.3

7.7

52620112

 

12

Đạo Ngọc Minh

Kiêu

 

2/3/1998

Chăm

Ninh Thuận

5.1

5.0

5.5

5.0

7.3

5.4

52620302

 

13

Kon Sa Na

Kôr

 

10/9/1998

Cill

Lâm Đồng

5.0

5.5

5.3

8.5

9.3

5.9

52620205

 

14

Danh Thành

Lễ

 

6/6/1998

Khmer

Kiên Giang

5.3

5.3

5.6

5.4

9.0

5.7

52540104

 

15

Danh Út

Lớn

 

8/8/1993

Khmer

Kiên Giang

6.3

7.6

7.7

7.1

8.8

7.3

52510401

 

16

Kim

Lực

 

2/9/1998

Khmer

Trà Vinh

6.8

6.6

6.2

6.5

8.5

6.7

52620109

 

17

Lâm Thị Ly

Ma

x

8/30/1998

Khmer

Sóc Trăng

6.2

5.8

6.6

6.2

7.5

6.3

52620301

 

18

Tou Neh

Miu

x

4/26/1998

Chu Ru

Lâm Đồng

5.0

5.0

5.9

5.6

8.5

5.6

52620113

 

19

Kim Ni

Moll

 

9/27/1997

Khmer

Trà Vinh

5.2

5.4

5.1

5.4

7.5

5.5

52620305

 

20

Thạch

Muôi

 

9/5/1998

Khmer

Bạc Liêu

5.8

6.2

6.4

7.5

8.0

6.4

52620301

 

21

Thị Bích

Ngân

x

11/22/1997

Khmer

Hậu Giang

6.6

7.0

6.5

6.8

8.0

6.8

52620105

 

22

Chướng Chắn

Ngọc

x

7/9/1998

Hoa

Bình Thuận

6.1

6.5

6.4

8.5

5.0

6.4

52540104

 

23

Đỗ Lâm Lan

Nhi

x

6/19/1998

Hoa

Kiên Giang

5.0

5.1

5.0

8.0

9.0

5.6

52620205

 

24

Trần Thị Đà

Ni

x

5/15/1998

Khmer

Sóc Trăng

6.0

6.2

6.5

6.8

8.8

6.5

52620110

 

25

Thạch Thị Ngọc

Phụng

x

3/25/1998

Khmer

Trà Vinh

7.1

7.0

6.9

7.9

7.0

7.1

52440301

 

26

Chi Kóch Cha

Ra

 

3/8/1998

Khmer

An Giang

7.2

6.5

6.6

6.6

8.8

6.9

52440301

 

27

Sơn Thị

Thư

x

9/1/1998

Khmer

Trà Vinh

5.9

5.9

5.8

6.7

8.5

6.2

52620113

 

28

Kim Thị Thanh

Thúy

x

5/28/1998

Khmer

Sóc Trăng

5.8

7.2

6.4

7.7

8.3

6.7

52620116

 

29

Dương Kim

Tuyến

x

1/1/1998

Khmer

Kiên Giang

6.2

6.7

8.2

7.1

8.8

7.2

52640101

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4. KHỐI C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Họ và tên

Nữ

Ngày sinh

Dân tộc

Tỉnh

Văn

Sử

Địa

 Tiếng Anh

 Tin Học

TBC

Mã ngành

Ghi chú

1

Thạch Sơn

An

 

2/9/1998

Khmer

Sóc Trăng

5.7

6.4

5.3

5.0

7.0

5.8

52220330

 

2

Danh Tuấn

Dũng

 

9/16/1998

Khmer

Kiên Giang

5.2

7.1

6.8

5.7

8.0

6.4

52220113

 

3

Thạch Quang

 

4/6/1998

Khmer

Sóc Trăng

5.7

7.3

6.8

5.0

8.0

6.6

52220301

 

4

Thị Diễm

Hương

x

2/27/1996

Khmer

Hậu Giang

5.0

5.7

5.1

5.0

5.8

5.3

52220330

 

5

Thạch Thị Bé

Nhi

x

1/1/1997

Khmer

Trà Vinh

6.1

7.6

6.8

7.0

6.5

6.8

52310201

 

6

Đinh

Randy

 

9/9/1997

Khmer

Sóc Trăng

5.4

9.2

8.0

6.7

7.8

7.5

52310301

 

7

Tạ Kim

Sang

 

10/18/1997

Chăm

Bình Thuận

5.2

5.0

5.5

5.1

6.0

5.3

52220301

 

8

Văn Thị Mỹ

Tâm

x

11/30/1998

Chăm

Bình Thuận

6.5

7.7

6.8

6.7

7.3

7.0

52310301

 

9

Liêu

Thọ

 

10/6/1998

Khmer

Sóc Trăng

6.1

8.4

7.4

5.7

6.3

7.1

52310201

 

10

Danh Hồng

Yến

x

5/19/1998

Khmer

Sóc Trăng

6.9

7.9

7.4

6.2

6.3

7.2

52220113

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5. KHỐI D1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Họ và tên

Nữ

Ngày sinh

Dân tộc

Tỉnh

Văn

Toán

 Tiếng Anh

 Tin Học

TBC

 

Mã ngành

Ghi chú

1

Danh Quỳnh Thanh

Hân

x

2/20/1998

Khmer

Kiên Giang

5.8

6.5

6.8

8.5

6.6

 

52340101

 

2

Nguyễn Thị Trúc

Hương

x

3/18/1998

Khmer

Trà Vinh

6.9

8.3

6.2

8.5

7.3

 

52340301

 

3

Lâm Thị Thanh

Thúy

x

2/4/1998

Khmer

Sóc Trăng

7.6

6.0

6.9

8.3

7.0

 

52220201

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng kết danh sách có 49 học sinh Dự bị đại học Dân tộc được phân vào
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ.

 

 

 

 

» Tải tập tin

Liên hệ tư vấn tuyển sinh

Phòng Đào tạo - Trường Đại học Cần Thơ
- Địa chỉ: Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
- Điện thoại: 0292. 3872 728
- Email: tuyensinh@ctu.edu.vn 
- Mobile/Zalo/Viber: 0886889922
  • Đăng ký xét tuyển vào Trường ĐHCT như thế nào? +

    Mỗi thí sinh được quyền đăng ký xét tuyển vào Trường bằng nhiều phương thức khác nhau, mỗi phương thức nộp 01 bộ hồ sơ riêng và không có sự ràng buộc nào giữa những nguyện vọng do thí sinh đăng ký trong các phương thức. → Xem chi tiết
  • Trường Đại học Cần Thơ tuyển sinh những ngành nào? +

    Năm 2024, Trường ĐHCT tuyển sinh 109 mã ngành; trong đó 15 mã ngành đào tạo theo chương trình tiên tiến và chất lượng cao. Có nhiều phương thức và tổ hợp xét tuyển nhằm tăng cơ hội cho thí sinh. → Xem chi tiết
  • Phương thức xét tuyển của Trường Đại học Cần Thơ ra sao? +

    Các phương thức xét tuyển xem tại đây → Xem chi tiết
  • Chương trình chất lượng cao có gì khác so với chương trình đại trà? +

    Cấu trúc chương trình đào tạo chất lượng cao gần giống với chương trình đào tạo của nước ngoài; Học bằng tiếng Anh; Có cơ hội đi thực tập ở nước ngoài; .... => cơ hội việc làm trong môi trường có yếu tố nước ngoài cao hơn. Xem thông tin tại đây   → Xem chi tiết
  • 1