Lớp 1: Ngành Tài chính - ngân hàng
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
KTVM - P.101/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
TC-TTệ P.101/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
TC-TTệ P.101/KH |
TC-TTệ P.101/KH |
KTVM - P.101/KH |
KTVM - P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
- Môn Toán học: GV: Trần Văn Lý, MSCB: 01111; ĐT: 0939 449 216;
- Môn Kinh tế vi mô: GV: Nguyễn Tuấn Kiệt, MSCB: 01779; ĐT: 0945.084.009;
- Môn Tài chính-Tiền tệ: GV: Nguyễn Văn Thép, MSCB: 02594; ĐT: 0914.183.690.
Lớp 2: Ngành Kế toán
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
KTVM - P.101/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
NLKToán 102/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
NLKToán 102/KH |
NLKToán 102/KH |
KTVM - P.101/KH |
KTVM - P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
- Môn Toán học: Ghép lớp 1; - Môn Kinh tế vi mô: Ghép lớp 1;
- Môn Nguyên lý kế toán: GV: Phan Thị Ánh Nguyệt, MSCB: 01880; ĐT: 0919.055.841.
Lớp 3: Ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh thương mại
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
KTVM - P.101/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Quản trị P.104/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
Quản trị P.104/KH |
Quản trị P.104/KH |
KTVM - P.101/KH |
KTVM - P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
- Môn Toán học: Ghép lớp 1; - Môn Kinh tế vi mô: Ghép lớp 1;
- Môn Quản trị học; GV: Châu Thị Lệ Duyên, MSCB: 01781; ĐT: 0939.566.588.
Lớp 4: Kỹ thuật xây dựng
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
SBVL P.105/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
SBVL P.105/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
SBVL P.105/KH |
Bê-ton CS P.105/KH |
Bê-ton CS P.105/KH |
Bê-ton CS P.105/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
- Môn Toán học: Ghép lớp 1;
- Môn Sức bền vật liệu: GV: Lê Tuấn Tú, MSCB: 01915; ĐT: 0983 789 343;
- Môn Bê-tông cơ sở: GV: Hồ Ngọc Tri Tân, MSCB: 00504; ĐT: 0918 555 220.
Lớp 5: Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường; Kỹ thuật môi trường
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
QLMT P.205/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
QLTN nước P.205/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
QLTN nước P.205/KH |
QLTN nước P.205/KH |
QLMT P.205/KH |
QLMT P.205/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
- Môn Toán học: Ghép lớp 1;
- Môn Quản lý môi trường: GV: Nguyễn Thanh Giao, MSCB: 02783; ĐT: 0907 739 582;
- Môn Quản lý tài nguyên nước: GV: Trần Thị Kim Hồng, MSCB: 01387; ĐT: 0985 728 779.
Lớp 6: Sư phạm Vật lý
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Vật lý ĐC P.104/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
LLDH P.103/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
LLDH P.103/KH |
LLDH P.103/KH |
Vật lý ĐC P.104/KH |
Vật lý ĐC P.104/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
- Môn Toán học: Ghép lớp 1;
- Môn Lý luận dạy học: GV: Bùi Anh Tuấn, MSCB: 01725; ĐT: 0918 709 787;
- Môn Vật lý đại cương: GV: Trần Thanh Hải, MSCB: 01059; ĐT: 0918 814 158
Lớp 7: Ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
CSDL P.206/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
CTDL P.203/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
CTDL P.203/KH |
CTDL P.203/KH |
CSDL P.206/KH |
CSDL P.206/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
Toán học P.101/KH |
- Môn Toán học: Ghép lớp 1;
- Môn Cấu trúc dữ liệu: GV: Trương Thị Thanh Tuyền, MSCB: 01068; ĐT: 0913 199 766;
- Môn Cơ sở dữ liệu: GV: Phan Tấn Tài, MSCB: 01070; ĐT: 0919 063 379.
Lớp 8: Ngành Luật
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
LLNNPL P.201/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Luật DSự P.201/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
Luật DSự P.201/KH |
Luật DSự P.201/KH |
LLNNPL P.201/KH |
LLNNPL P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
- Môn Văn học: GV: Trần Văn Thịnh, MSCB: 01327; ĐT: 0814 806 533;
- Môn Lý luận nhà nước&PL: GV: Huỳnh Thị Sinh Hiền, MSCB: 01699; ĐT: 0918 864 645;
- Môn Luật dân sự: GV: Tăng Thanh Phương, MSCB: 01713; ĐT: 0852 240 111.
Lớp 9: Ngành Sư phạm Tiếng Anh
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Viết-SPA 102/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
LLDH P.103/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
LLDH P.103/KH |
LLDH P.103/KH |
Viết-SPA 102/KH |
Viết-SPA 102/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
- Môn Văn học: Ghép lớp 8; - Môn Lý luận dạy học: Ghép lớp 6;
- Môn Viết - SP.Tiếng Anh: GV: Chung Thị Thanh Hằng, MSCB: 00210; ĐT: 0932 883 770.
Lớp 10: Ngành Ngôn ngữ Anh
Buổi học |
Thứ Hai 05/10 |
Thứ Ba 06/10 |
Thứ Tư 07/10 |
Thứ Năm 08/10 |
Thứ Sáu 09/10 |
Thứ Bảy 10/10 |
Chủ Nhật 11/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Nói P.204/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Đọc hiểu P.204/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
Nói P.204/KH |
Đọc hiểu P.204/KH |
Đọc hiểu P.204/KH |
Nói P.204/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
Buổi học |
Thứ Hai 12/10 |
Thứ Ba 13/10 |
Thứ Tư 14/10 |
Thứ Năm 15/10 |
Thứ Sáu 16/10 |
Thứ Bảy 17/10 |
Chủ Nhật 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Ngữ pháp P.204/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Viết P.204/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
Ngữ pháp P.204/KH |
Viết P.204/KH |
Viết P.204/KH |
Ngữ pháp P.204/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
- Môn Văn học: Ghép lớp 8;
- Môn Ngữ pháp và Nói: GV: Huỳnh Chí Minh Huyên, MSCB: 01262; ĐT: 0907 489 484;
GV: Nguyễn Thái Hữu, MSCB: 01258; ĐT: 0949 256 695
- Môn Đọc hiểu và Viết: GV: Trần Mai Hiển , MSCB: 01465; ĐT: 0907 018 546.
Lớp 11: Ngành Giáo dục Tiểu học
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Toán sơ 103/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
LLDH P.103/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
LLDH P.103/KH |
LLDH P.103/KH |
Toán sơ 103/KH |
Toán sơ 103/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
- Môn Văn học: Ghép lớp 8; - Môn Lý luận dạy học: Ghép lớp 6;
- Môn Toán sơ cấp: GV: Dương Hữu Tòng; MSCB: 001860; ĐT: 0983 095 259
Lớp 12: Ngành Sư phạm Ngữ văn
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
VHVN 203/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
LLDH P.103/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
LLDH P.103/KH |
LLDH P.103/KH |
VHVN 203/KH |
VHVN 203/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
- Môn Văn học: Ghép lớp 8; - Môn Lý luận dạy học: Ghép lớp 6;
- Môn Văn học Việt Nam: GV: Huỳnh Thị Lan Phương MSCB: 000142; ĐT: 0985 873 503
Lớp 13: Ngành Thú y
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Miễn dịch P.202/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Sinh học P.202/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
Sinh học P.202/KH |
Sinh học P.202/KH |
Miễn dịch P.202/KH |
Miễn dịch P.202/KH |
Sinh lýGS P.202/KH |
Sinh lýGS P.202/KH |
Sinh lýGS P.202/KH |
- Môn Sinh học: GV: Nguyễn Thị Dơn, MSCB: 00028; ĐT: 0949 446 272;
- Môn Sinh lý gia súc: GV: Hồ Thanh Thâm, MSCB: 2163; ĐT: 0905 185 695;
- Môn Miễn dịch: GV: Trần Ngọc Bích, MSCB: 0394; ĐT: 0972 100 857.
Lớp 14: Ngành Bảo vệ thực vật
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Sinh lýTV P.207/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
Sinh học P.202/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
Sinh học P.202/KH |
Sinh học P.202/KH |
Sinh lýTV P.207/KH |
Sinh lýTV P.207/KH |
Kỹthuật TT P.102/KH |
Kỹthuật TT P.102/KH |
Kỹthuật TT P.102/KH |
- Môn Sinh học: Ghép lớp 13;
- Môn Sinh lý thực vật GV: Lê Bảo Long, MSCB: 02029; ĐT: 0919132894;
- Môn Kỹ thuật trồng trọt GV: Lê Vĩnh Thúc, MSCB: 02345; ĐT: 0946077797.
Lớp 15: Ngành Văn học; Việt Nam học
Buổi học |
Thứ Hai 05; 12/10 |
Thứ Ba 06; 13/10 |
Thứ Tư 07; 14/10 |
Thứ Năm 08; 15/10 |
Thứ Sáu 09; 16/10 |
Thứ Bảy 10; 17/10 |
Chủ Nhật 11; 18/10 |
Sáng: 7.30 giờ đến 11.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
VHVN 203/KH |
Chiều: 13.30giờ đến 17.00 giờ |
|
|
|
|
|
|
LLVH P.206/KH |
Tối: 18.00 giờ đến 21.00 giờ |
LLVH P.206/KH |
LLVH P.206/KH |
VHVN 203/KH |
VHVN 203/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
Văn học P.201/KH |
- Môn Văn học: Ghép lớp 8; - Môn Văn học Việt Nam: Ghép lớp 12;
- Môn Lý luận Văn học: GV: Bùi Thanh Thảo; MSCB: 001607; ĐT: 0918122742
Ghi chú: Không tổ chức ôn tập 2 môn Tổng quan du lịch và Địa lý Việt Nam vì không đủ số lượng đăng ký.