DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2018
Mã trường: TCT
1. Chương trình đào tạo đại trà
TT |
Mã ngành |
Tên Ngành - chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Điểm TT năm 2017 |
1 |
7140202 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Lý (C01) - Toán, Văn, Tiếng Pháp (D03) |
35 |
22,00 |
|
2 |
7140204 |
- Văn, Sử, Địa (C00) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) - Văn, Sử, Giáo dục công dân (C19) |
20 |
22,75 |
|
3 |
7140206 |
- Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT (T00) - Toán, Hóa, Năng khiếu TDTT (T01) |
20 |
17,75 |
|
4 |
7140209 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
20 |
23,50 |
|
5 |
7140210 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
25 |
16,50 |
|
6 |
7140211 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Lý, Sinh (A02) - Toán, Lý, Tiếng Pháp (D29) |
20 |
21,75 |
|
7 |
7140212 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Hóa, Tiếng Pháp (D24) |
20 |
23,25 |
|
8 |
7140213 |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
20 |
21,00 |
|
9 |
7140217 |
- Văn, Sử, Địa (C00) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) |
20 |
25,00 |
|
10 |
7140218 |
- Văn, Sử, Địa (C00) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Sử, Tiếng Pháp (D64) |
20 |
23,75 |
|
11 |
7140219 |
- Văn, Sử, Địa (C00) - Toán, Văn, Địa (C04) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) - Văn, Địa, Tiếng Pháp (D44) |
20 |
24,00 |
|
12 |
7140231 |
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) |
20 |
24,50 |
|
13 |
7140233 |
- Toán, Văn, Tiếng Pháp (D03) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Sử, Tiếng Pháp (D64) |
20 |
16,25 |
|
14 |
7310630 |
Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch |
- Văn, Sử, Địa (C00) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) |
130 |
24,50 |
15 |
7229030 |
- Văn, Sử, Địa (C00) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) |
110 |
22,75 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh, có 2 chuyên ngành: |
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) |
180 |
23,50 |
17 |
7220203 |
- Toán, Văn, Tiếng Pháp (D03) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Sử, Tiếng Pháp (D64) |
60 |
18,00 |
|
18 |
7229001 |
- Văn, Sử, Địa (C00) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) - Văn, Sử, Giáo dục công dân (C19) |
80 |
21,50 |
|
19 |
7310201 |
- Văn, Sử, Địa (C00) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) - Văn, Sử, Giáo dục công dân (C19) |
80 |
23,50 |
|
20 |
7310301 |
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Văn, Sử, Địa (C00) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Sử, Giáo dục công dân (C19) |
80 |
22,75 |
|
21 |
7320201 |
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Lý, Tiếng Pháp (D29) - Toán, Văn, Tiếng Pháp (D03) |
60 |
17,75 |
|
22 |
7340101 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
120 |
22,50 |
|
23 |
7310101 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
120 |
21,25 |
|
24 |
7810103 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
110 |
22,50 |
|
25 |
7340115 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
80 |
22,25 |
|
26 |
7340120 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
130 |
22,25 |
|
27 |
7340121 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
110 |
21,25 |
|
28 |
7340201 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
120 |
21,75 |
|
29 |
7340301 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
120 |
22,75 |
|
30 |
7340302 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
100 |
21,00 |
|
31 |
7380101 |
Luật, có 3 chuyên ngành: |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Văn, Sử, Địa (C00) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Tiếng Pháp (D03) |
280 |
25,25 |
32 |
7420101 |
Sinh học, có 2 chuyên ngành - Sinh học |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
110 |
17,50 |
33 |
7420201 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
135 |
22,75 |
|
34 |
7420203 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
60 |
18,75 |
|
35 |
7440112 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
60 |
19,75 |
|
36 |
7720203 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
60 |
24,00 |
|
37 |
7440301 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
110 |
17,00 |
|
38 |
7620103 |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
80 |
15,50 |
|
39 |
7460112 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Sinh (B00) |
60 |
15,50 |
|
40 |
7480101 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
120 |
16,50 |
|
41 |
7480102 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
120 |
18,25 |
|
42 |
7480103 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
140 |
20,50 |
|
43 |
7480104 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
100 |
16,50 |
|
44 |
7480201 |
Công nghệ thông tin, có 2 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin - Tin học ứng dụng |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
240 |
20,25 |
45 |
7510401 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
120 |
21,25 |
|
46 |
7520309 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
60 |
15,50 |
|
47 |
7510601 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
120 |
18,75 |
|
48 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí, có 3 chuyên ngành: |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
250 |
20,50 |
49 |
7520114 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
110 |
20,50 |
|
50 |
7520201 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
150 |
20,00 |
|
51 |
7520207 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
110 |
18,25 |
|
52 |
7480106 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
120 |
16,50 |
|
53 |
7520216 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
110 |
19,00 |
|
54 |
7520320 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
120 |
16,50 |
|
55 |
7520401 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Lý, Sinh (A02) |
50 |
15,50 |
|
56 |
7540101 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
160 |
21,75 |
|
57 |
7540104 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
70 |
18,00 |
|
58 |
7540105 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
90 |
19,00 |
|
59 |
7580201 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
160 |
19,25 |
|
60 |
7580202 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
60 |
15,50 |
|
61 |
7580205 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
60 |
18,00 |
|
62 |
7580212 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
60 |
15,50 |
|
63 |
7620105 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Sinh (A02) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
120 |
16,25 |
|
64 |
7620109 |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
60 |
20,25 |
|
65 |
7620110 |
Khoa học cây trồng, có 2 chuyên ngành: |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Sinh (A02) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
150 |
17,25 |
66 |
7620112 |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
140 |
20,75 |
|
67 |
7620113 |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) - Toán, Lý, Hóa (A00) |
60 |
15,50 |
|
68 |
7620115 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
120 |
18,50 |
|
69 |
7620116 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
80 |
15,50 |
|
70 |
7620205 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
60 |
15,50 |
|
71 |
7620301 |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
140 |
17,00 |
|
72 |
7620302 |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
60 |
16,25 |
|
73 |
7620305 |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
60 |
15,50 |
|
74 |
7640101 |
- Thú y; - Dược thú y |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Sinh (A02) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
140 |
21,75 |
75 |
7850101 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
60 |
21,00 |
|
76 |
7850102 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
60 |
18,75 |
|
77 |
7850103 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
90 |
19,00 |
|
Chương trình đào tạo đại trà, học tại Khu Hòa An |
|||||
1 |
7310630H |
Chuyên ngành HDV du lịch |
- Văn, Sử, Địa (C00) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) |
60 |
21,25 |
2 |
7220201H |
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) - Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) |
60 |
19,25 |
|
3 |
7340101H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
60 |
18,50 |
|
4 |
7620115H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
60 |
15,50 |
|
5 |
7620114H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
60 |
15,50 |
|
6 |
7380101H |
Luật |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Văn, Sử, Địa (C00) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Tiếng Pháp (D03) |
60 |
23,00 |
7 |
7480201H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
80 |
15,50 |
|
8 |
7580201H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
80 |
15,50 |
|
9 |
7620109H |
Nông học |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
60 |
15,50 |
10 |
7620102H |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
60 |
15,50 |
|
11 |
7620301H |
- Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
60 |
15,50 |
2. Chương trình tiên tiến (CTTT) và chương trình chất lượng cao (CTCLC)
TT |
Mã ngành |
Tên Ngành; Thời gian và Danh hiệu Học phí |
Tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu dự kiến |
1 |
7420201T |
Công nghệ sinh học (CTTT) 4,5 năm; Cử nhân Mức học phí: 2,2 lần học phí CTĐT đại trà |
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
Chỉ tiêu: 40 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) Chỉ tiêu: 40 |
2 |
7620301T |
Nuôi trồng thủy sản (CTTT) 4,5 năm; Cử nhân Mức học phí: 2,2 lần học phí CTĐT đại trà |
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
Chỉ tiêu: 40 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) Chỉ tiêu: 40 |
3 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) 4,5 năm; Kỹ sư Học phí: 25 triệu đồng/năm |
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
Chỉ tiêu: 40 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Hóa, Sinh (B00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) Chỉ tiêu: 40 |
4 |
7340120C |
Kinh doanh quốc tế (CTCLC) 4,5 năm; Cử nhân Học phí: 22 triệu đồng/năm |
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
Chỉ tiêu: 40 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Chỉ tiêu: 40 |
5 |
7480201C |
Công nghệ thông tin (CTCLC) 4,5 năm; Kỹ sư Học phí: 25 triệu đồng/năm |
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
Chỉ tiêu: 40 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Chỉ tiêu: 40 |
Ghi chú: - Không sử dụng bài thi tổ hợp để xét tuyển. - Không quy định môn thi chính; Không nhân hệ số môn thi.