THÔNG BÁO
Danh mục tổ hợp xét tuyển đại học chính quy năm 2026
Căn cứ điểm a khoản 3 Điều 6 của Quy chế tuyển sinh đại học, tuyển sinh cao đẳng ngành Giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BGDĐT ngày 06/6/2022 được sửa đổi, bổ sung một số điều bởi Thông tư số 06/2025/TT-BGDĐT ngày 19/3/2025 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, Đại học Cần Thơ thông báo tổ hợp xét tuyển áp dụng cho tuyển sinh đại học hình thức chính quy từ năm 2026 như sau:
|
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành tuyển sinh, (chuyên ngành, nếu có) |
Môn chính (nhân 2) |
Mã tổ hợp xét tuyển |
|
1 |
7140201 |
Năng khiếu GDMN |
M01, M05, M06, M11 |
|
|
2 |
7140202 |
Toán |
A00, C01, C04, D01 |
|
|
3 |
7140204 |
Ngữ văn |
C00, C19, D14, D15, X70 |
|
|
4 |
7140206 |
Năng khiếu TDTT |
T00, T01, T06, T10 |
|
|
5 |
7140209 |
Toán |
A00, A01, B08, D07 |
|
|
6 |
7140210 |
Toán |
A00, A01, D01, X26 |
|
|
7 |
7140211 |
Vật lí |
A00, A01, A02, X06 |
|
|
8 |
7140212 |
Hóa học |
A00, B00, D07, X10 |
|
|
9 |
7140213 |
Sinh học |
A02, B00, B03, B08 |
|
|
10 |
7140217 |
Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
|
|
11 |
7140218 |
Lịch sử |
C00, C19, D14, C03, X70 |
|
|
12 |
7140219 |
Địa lí |
A07, C00, C04, D15 |
|
|
13 |
7140231 |
Tiếng Anh |
D01, D14, D15, D66, X78 |
|
|
14 |
7140233 |
Ngữ văn |
D01, D03, D14, D64 |
|
|
15 |
7140247 |
Toán |
A00, A01, A02, B00 |
|
|
16 |
7140249 |
Ngữ văn |
C00, C19, C20, D14, X70, X74 |
|
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh,có 2 chuyên ngành: |
Tiếng Anh |
D01, D09, D14, D15 |
|
18 |
7220201C |
Tiếng Anh |
D01, D09, D14, D15 |
|
|
19 |
7220201H |
Tiếng Anh |
D01, D09, D14, D15 |
|
|
20 |
7220203 |
Ngữ văn |
D01, D03, D14, D64 |
|
|
21 |
7229001 |
Ngữ văn |
C00, C19, D14, D15, X70 |
|
|
22 |
7229030 |
Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
|
|
23 |
7310101 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
24 |
7310201 |
Ngữ văn |
C00, C19, D14, D15, X70 |
|
|
25 |
7310301 |
Ngữ văn |
C00, C19, D01, X70, X74 |
|
|
26 |
7310403 |
Ngữ văn |
C00, C14, C20, D14, X01, X74 |
|
|
27 |
7320101 |
Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
|
|
28 |
7320104 |
Toán |
A00, A01, D01, X02 |
|
|
29 |
7320201 |
Toán |
A01, D01, C01, X26 |
|
|
30 |
7340101 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
31 |
7340101C |
Toán |
A01, D01, D07, X26 |
|
|
32 |
7340101H |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
33 |
7340115 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
34 |
7340120 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
35 |
7340120C |
Toán |
A01, D01, D07, X26 |
|
|
36 |
7340121 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
37 |
7340122 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
38 |
7340201 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
39 |
7340201C |
Toán |
A01, D01, D07, X26 |
|
|
40 |
7340301 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
41 |
7340301S |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
42 |
7340302 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
43 |
7380101 |
Ngữ văn |
C00, C01, D01, X01 |
|
|
44 |
7380101H |
Ngữ văn |
C00, C01, D01, X01 |
|
|
45 |
7380101S |
Ngữ văn |
C00, C01, D01, X01 |
|
|
46 |
7380103 |
Ngữ văn |
C00, C01, D01, X01 |
|
|
47 |
7380107 |
Ngữ văn |
C00, C01, D01, X01 |
|
|
48 |
7420101 |
Sinh học |
A02, B00, B03, B08 |
|
|
49 |
7420201 |
Toán |
A00, B00, B08, D07 |
|
|
50 |
7420201T |
Toán |
A01, B08, D07, X28 |
|
|
51 |
7420203 |
Toán |
A00, A01, B00, B08 |
|
|
52 |
7440112 |
Hóa học |
A00, B00, C02, D07 |
|
|
53 |
7440301 |
Toán |
A00, A02, B00, D07 |
|
|
54 |
7460112 |
Toán |
A00, A01, A02, B00 |
|
|
55 |
7460201 |
Toán |
A00, A01, A02, B00 |
|
|
56 |
7480101 |
Toán |
A00, A01, X06, X26 |
|
|
57 |
7480102 |
Toán |
A00, A01, X06, X26 |
|
|
58 |
7480102C |
Toán |
A01, D01, D07, X26 |
|
|
59 |
7480103 |
Toán |
A00, A01, X06, X26 |
|
|
60 |
7480103C |
Toán |
A01, D01, D07, X26 |
|
|
61 |
7480104 |
Toán |
A00, A01, X06, X26 |
|
|
62 |
7480104C |
Toán |
A01, D01, D07, X26 |
|
|
7480106 |
Toán |
A00, A01, X06, X07 |
||
|
64 |
7480107 |
Toán |
A00, A01, X06, X26 |
|
|
65 |
7480201 |
Toán |
A00, A01, X06, X26 |
|
|
66 |
7480201C |
Toán |
A01, D01, D07, X26 |
|
|
67 |
7480201H |
Toán |
A00, A01, X06, X26 |
|
|
68 |
7480202 |
Toán |
A00, A01, X06, X26 |
|
|
69 |
7510401 |
Toán |
A00, B00, D07, X11 |
|
|
70 |
7510401C |
Toán |
A00, A01, D07, X27 |
|
|
71 |
7510601 |
Toán |
A00, A01, D01, X27 |
|
|
72 |
7510605 |
Toán |
A00, A01, D01, X27 |
|
|
73 |
7510605S |
Toán |
A00, A01, D01, X27 |
|
|
74 |
7520103 |
Toán |
A00, A01, X06, X07 |
|
|
75 |
7520114 |
Toán |
A00, A01, D07, X06 |
|
|
76 |
7520130 |
Toán |
A00, A01, X06, X07 |
|
|
77 |
7520201 |
Toán |
A00, A01, D07, X06 |
|
|
78 |
7520201C |
Toán |
A00, A01, D07, X27 |
|
|
79 |
7520207 |
Toán |
A00, A01, X06, X07 |
|
|
80 |
7520212 |
Toán |
A00, A01, A02, B08 |
|
|
81 |
7520216 |
Toán |
A00, A01, D07, X06 |
|
|
82 |
7520216C |
Toán |
A00, A01, X26, X27 |
|
|
83 |
7520309 |
Toán |
A00, B00, D07, X11 |
|
|
84 |
7520320 |
Toán |
A00, A01, B00, D07 |
|
|
85 |
7520401 |
Vật lí |
A00, A01, A02, C01 |
|
|
86 |
7540101 |
Toán |
A00, A01, B00, D07 |
|
|
87 |
7540101C |
Toán |
A01, B08, D07, X27 |
|
|
88 |
7540104 |
Toán |
A00, A01, B00, D07 |
|
|
89 |
7540105 |
Toán |
A00, A01, B00, X12 |
|
|
90 |
7540106 |
Toán |
A00, A01, B00, X12 |
|
|
91 |
7580101 |
Vẽ mỹ thuật |
V00, V01, V02, V03 |
|
|
92 |
7580105 |
Toán |
A00, A01, B00, D07 |
|
|
93 |
7580201 |
Toán |
A00, A01, V00, X07 |
|
|
94 |
7580201C |
Toán |
A00, A01, D07, X27 |
|
|
95 |
7580202 |
Toán |
A00, A01, V00, X07 |
|
|
96 |
7580205 |
Toán |
A00, A01, V00, X07 |
|
|
97 |
7580213 |
Toán |
A00, A01, B08, D07 |
|
|
98 |
7620103 |
Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và Công nghệ phân bón) |
Toán |
A00, B00, X12, X16 |
|
99 |
7620105 |
Toán |
A00, A02, B00, B08 |
|
|
100 |
7620109 |
Toán |
A00, B00, B08, X12 |
|
|
101 |
7620110 |
Khoa học cây trồng,có 2 chuyên ngành: |
Toán |
A02, B00, B08, X12 |
|
102 |
7620112 |
Toán |
A00, B00, B08, X12 |
|
|
103 |
7620113 |
Toán |
A00, B00, B08, X12 |
|
|
104 |
7620114H |
Toán |
A00, C02, D01, X25 |
|
|
105 |
7620115 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
106 |
7620115H |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
107 |
7620301 |
Toán |
A00, B00, B08, X12 |
|
|
108 |
7620301T |
Toán |
A01, B08, D07, X28 |
|
|
109 |
7620302 |
Toán |
A00, B00, B08, X12 |
|
|
110 |
7620305 |
Toán |
A00, B00, B08, X12 |
|
|
111 |
7640101 |
Toán |
A02, B00, D07, X12 |
|
|
112 |
7640101C |
Toán |
A01, B08, D07, X27 |
|
|
113 |
7720203 |
Hóa học |
A00, B00, C02, D07 |
|
|
114 |
7810101 |
Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
|
|
115 |
7810101H |
Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
|
|
116 |
7810101S |
Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
|
|
117 |
7810103 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
118 |
7810103C |
Toán |
A01, D01, D07, X26 |
|
|
119 |
7850101 |
Toán |
A00, A01, B00, D07 |
|
|
120 |
7850102 |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
|
121 |
7850103 |
Toán |
A00, A01, B00, D07 |
|
|
Các mã ngành dự kiến tuyển sinh mới từ năm 2026 |
||||
|
1 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
Toán |
A00, A01, C02, D01 |
|
2 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
Toán |
A00, A01, X06, X26 |
|
3 |
7480106K |
Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn thuộc ngành Kỹ thuật máy tính (CTKSTN). |
Toán |
A00, A01, X06, X07 |
|
4 |
7520103C |
Kỹ thuật cơ khí (CTCLC) |
Toán |
A00, A01, X26, X27 |
|
5 |
7580205 |
Chuyên ngành Đường sắt tốc độ cao thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Toán |
A00, A01, V00, X07 |
|
6 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
Toán |
A00, A01, X26, X27 |
|
7 |
7620112C |
Bảo vệ thực vật (CTCLC) |
Toán |
A00, A01, B00, B08 |
Ghi chú:
- CTCLC: chương trình chất lượng cao; CTTT: chương trình tiên tiến; CTKSTN: chương trình kỹ sư tài năng
- Tra cứu các môn trong tổ hợp xét tuyển tại phụ lục kèm theo.
- Điểm xét tuyển (thang điểm 40) bằng tổng điểm 3 môn trong tổ hợp xét tuyển (trong đó môn chính nhân hệ số 2), cộng với điểm ưu tiên khu vực, đối tượng theo quy chế tuyển sinh./.
PHỤ LỤC: BẢNG MÃ TỔ HỢP
|
Mã TH |
Tên các môn |
|
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
|
A07 |
Toán, Lịch sử, Địa lí |
|
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
B03 |
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C02 |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C03 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
C14 |
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
|
C19 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
C20 |
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
|
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D03 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
|
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
D09 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
D15 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
D64 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
|
D66 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
|
M01 |
Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu GDMN |
|
M05 |
Ngữ Văn, Địa lí, Năng khiếu GDMN |
|
M06 |
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu GDMN |
|
M11 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu GDMN |
|
T00 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT |
|
T01 |
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu TDTT |
|
T06 |
Toán, Hóa học, Năng khiếu TDTT |
|
T10 |
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu TDTT |
|
V00 |
Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật |
|
V01 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật |
|
V02 |
Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật |
|
V03 |
Toán, Hóa học, Vẽ Mỹ thuật |
|
X01 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục KT&PL |
|
X02 |
Toán, Ngữ văn, Tin học |
|
X06 |
Toán, Vật lí, Tin học |
|
X07 |
Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp |
|
X10 |
Toán, Hóa học, Tin học |
|
X11 |
Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp |
|
X12 |
Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp |
|
X16 |
Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp |
|
X25 |
Toán, Giáo dục KT&PL, Tiếng Anh |
|
X26 |
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
|
X27 |
Toán, Công nghệ công nghiệp, Tiếng Anh |
|
X28 |
Toán, Công nghệ nông nghiệp, Tiếng Anh |
|
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục KT&PL |
|
X74 |
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục KT&PL |
|
X78 |
Ngữ văn, Giáo dục KT&PL, Tiếng Anh |
